Homepage ☰

Vocabulary 🔤

Numbers 🔢

Phrases 💬

Grammar 📘

More

Vietnamese Vocabulary

Welcome to the 9th lesson about the Vietnamese vocabulary. We're dedicating this page to the most important and most used words in Vietnamese. For example: clothes, languages, countries, travel, survival words, class, and house components.

shirt
shirt Audio áo sơ mi
sweater
sweater Audio áo len thun
jacket
jacket Audio áo khoác
coat
coat Audio áo khoác
socks
socks Audio bít tất/vớ
shoes
shoes Audio giày
trousers
trousers Audio quần
pajamas
pyjamas Audio áo ngủ
belt
belt Audio dây thắt lưng
underwear
underwear Audio đồ lót
hat
hat Audio nón
skirt
skirt Audio váy

The following words are related to languages and countries.

Language - Vietnamese - Country - Vietnamese
Arabic tiếng ả rập Audio
Morocco tiếng ma-rốc Audio
Chinese người trung quốc Audio
China nước trung quốc Audio
English người anh Audio
England nước anh Audio
French người pháp Audio
France nước pháp Audio
German người đức Audio
Germany nước đức Audio
Greek người hy lạp Audio
Greece nước hy lạp Audio
Portuguese người bồ đào nha Audio
Portugal nước bồ đào nha Audio
Hindi tiếng hin-ddi Audio
India nước ấn độ Audio
Italian người ý Audio
Italy nước ý Audio
Japanese người nhật Audio
Japan nước nhật Audio
Russian người nga Audio
Russia nước nga Audio
Spanish người tây ban nha Audio
Spain nước tây ban nha Audio
Swedish người thụy điển Audio
Sweden nước thụy điển Audio

The following vocabulary is related to travel and survival.

Travel - Vietnamese
airport phi trường Audio
doctor bác sĩ Audio
airplane phi cơ Audio
medicines thuốc Audio
train tàu lửa Audio
pharmacy nhà thuốc Audio
taxi taxi Audio
hospital bệnh viện Audio
bus xe buýt Audio
ambulance xe cứu thương Audio
car xe ô tô Audio
poison chất độc Audio
ticketAudio
help me giúp tôi Audio
hotel khách sạn Audio
danger nguy hiểm Audio
reservation đặt phòng Audio
accident tai nạn Audio
passport hộ chiếu Audio
police cảnh sát Audio
luggage hành lý Audio
headache đau đầu Audio
tourism du lịch Audio
stomach ache đau bụng Audio

The following list of words is related to a class environment and the components of a house.

Class - Vietnamese
books sách Audio
toilet nhà vệ sinh Audio
pen bút Audio
bed giường Audio
dictionary từ điển Audio
bedroom phòng ngủ Audio
library thư viện Audio
furniture đồ nội thất Audio
desk bàn Audio
house nhà Audio
student sinh viên Audio
kitchen nhà bếp Audio
teacher giáo viên Audio
plate đia Audio
chair ghế Audio
refrigerator tủ lạnh Audio
paper giấy Audio
room phòng Audio
page trang Audio
table cái bàn Audio
pencil bút chì Audio
window cửa sổ Audio
question câu hỏi Audio
television truyền hình Audio

Did you enjoy this lesson about the Vietnamese vocabulary? I hope so. You can now check the next lesson below.

Inspirational Quote: You are never given a wish without also being given the power to make it come true. You have to work for it, however. Richard Bach


Homepage ☰

Vocabulary 🔤

Numbers 🔢

Phrases 💬

Grammar 📘

More

Copyright © 2018 LEARN101.ORG.
All rights reserved.