Welcome to our Vietnamese list of the most popular words and expressions. If you memorize the whole vocabulary below, you will be able to communicate with most people in Afrikaas without many issues. Make sure you add this list to your must read pages so that you don't forget the words.
Coffee cà phê |
Milk sữa |
Breakfast bữa sáng |
Lunch bữa trưa |
Dinner bữa tối |
Bread bánh mì |
Cheese pho mát |
Chicken thịt gà |
Eggs trứng |
Fish cá |
Food thực phẩm |
Fruit trái cây |
Meat thịt |
Sandwich bánh sandwich |
Sugar đường |
Tea trà |
Tomatoes cà chua |
Vegetables Rau củ |
Water nước |
Belt dây thắt lưng |
Clothes quần áo |
Coat áo khoác |
Dress váy |
Glasses kính mắt |
Gloves Găng tay |
Hat mũ hoặc nón |
Jacket áo giắc-két |
Pants (Trousers) quần dài |
Ring nhẫn |
Shirt áo sơ mi |
Shoes giày |
Socks bít tất/vớ |
Suit bộ veston |
Sweater áo len chui đầu |
Tie cà vạt |
Umbrella ô hoặc dù |
Underwear đồ lót |
Wallet ví |
Watch đồng hồ |
Do you like my dress? Bạn có thích cái váy của tôi không? |
Book cuốn sách |
Books sổ sách |
Chair ghế |
Desk bàn |
Dictionary từ điển |
Languages Các ngôn ngữ |
Library thư viện |
Laptop máy tính xách tay |
Page trang |
Paper giấy |
Pen bút máy |
Question câu hỏi |
School Trường học |
Student sinh viên |
Teacher giáo viên |
University trường đại học |
I have a question tôi có một câu hỏi |
What's the name of that book? cuốn sách đó tên là gì? |
Arm tay |
Back lưng |
Ear tai |
Eye mắt |
Face khuôn mặt |
Feet bàn chân |
Fingers những ngón tay |
Hair tóc |
Hand tay |
Head đầu |
Heart tim |
Leg cẳng chân |
Mouth miệng |
Neck cổ |
Nose mũi |
Teeth răng |
She has beautiful eyes cô ta có cặp mắt đẹp |
Airplane phi cơ |
Airport phi trường |
Bus xe buýt |
Bus station trạm dừng xe buýt |
Car xe ô tô con |
Flight chuyến bay |
Help Desk bộ phận hỗ trợ |
Hotel khách sạn |
Passport hộ chiếu |
Taxi taxi |
Ticket vé |
Tourism du lịch |
Train (noun) tàu hỏa (danh từ) |
Train station ga tàu hỏa |
By train Bằng tàu hỏa |
By car Bằng xe hơi |
By bus Bằng xe buýt |
By taxi Bằng taxi |
By airplane Bằng máy bay |
Do you accept credit cards? Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
How much will it cost? cái đó giá bao nhiêu? |
I have a reservation tôi đã đặt trước |
I'd like to rent a car tôi muốn thuê một chiếc xe con |
I'm here on business /on vacation. tôi đến đây để công tác/du lịch |
Is this seat taken? chỗ này có ai ngồi chưa? |
Good luck! Chúc may mắn |
Happy birthday! Chúc mừng sinh nhật |
Happy new year! Chúc mừng năm mới |
Merry Christmas! Chúc giáng sinh vui vẻ! |
Baby em bé |
Boy Cậu bé |
Brother anh em |
Child (female) trẻ con (nữ) |
Child (male) trẻ con (nam) |
Cousin (female) chị em họ |
Cousin (male) anh em họ |
Daughter con gái |
Father cha |
Girl Cô bé |
Grandfather ông nội or ông ngoại |
Grandmother bà nội or bà ngoại |
Husband chồng |
Man người đàn ông |
Mother mẹ |
People con người |
Sister chị, em gái |
Son con trai |
Wife vợ |
Woman người phụ nữ |
How old is your sister? chị gái hoặc em gái của bạn bao nhiêu tuổi? |
What's your brother called? anh trai hoặc em trai của bạn gọi là gì? hoặc anh trai hoặc em trai của bạn tên gì? |
Actor Nam diễn viên |
Actress Nữ diễn viên |
Artist Nghệ sĩ |
Businessman doanh nhân |
Doctor bác sĩ |
Nurse Y tá |
Policeman cảnh sát |
Singer ca sĩ |
Student sinh viên |
Teacher giáo viên |
Translator Dịch giả |
He is a policeman Anh ấy là cảnh sát |
I'm an artist Tôi là một nghệ sĩ |
I'm looking for a job Tôi đang tìm việc làm |
Days Ngày |
Monday thứ hai |
Tuesday thứ ba |
Wednesday thứ tư |
Thursday thứ năm |
Friday thứ sáu |
Saturday thứ bảy |
Sunday chủ nhật |
January tháng giêng or tháng một |
February tháng hai |
March tháng ba |
April tháng tư |
May tháng năm |
June tháng sáu |
July tháng bảy |
August tháng tám |
September tháng chín |
October tháng mười |
November tháng mười một |
December tháng mười hai |
Autumn mùa thu |
Winter mùa đông |
Spring mùa xuân |
Summer mùa hè |
Time thời gian |
Hour giờ |
Minute phút |
Second thứ hai |
I was born in July tôi sinh vào tháng bảy |
I will visit you in August tôi sẽ thăm bạn vào tháng tám |
Cold lạnh |
Hot nóng |
Rain mưa |
Snow tuyết |
Spring mùa xuân |
Summer mùa hè |
Sun mặt trời |
Sunny nắng |
Warm ấm áp |
Wind gió |
Windy nhiều gió |
Winter mùa đông |
It is raining Trời đang mưa |
It is sunny Trời nắng |
It is windy Trời trở gió |
It's cold Trời lạnh |
It's hot Trời nóng |
Bed giường |
Bedroom phòng ngủ |
Computer máy tính |
Door cửa ra vào |
Furniture đồ nội thất |
House nhà |
Kitchen nhà bếp |
Refrigerator tủ lạnh |
Room phòng |
Television ti-vi |
Toilet nhà vệ sinh |
Window cửa sổ |
Can you open the window? bạn có thể mở cửa sổ ra được không? |
I need to use the computer tôi cần sử dụng máy tính |
Arabic tiếng Ả Rập |
Moroccan người Ma-rốc |
Morocco nước Ma-rốc |
Chinese (language) tiếng Trung Quốc |
Chinese (nationality) người Trung Quốc |
China nước Trung Quốc |
English tiếng Anh |
British người Anh |
Britain nước Anh |
American người Mỹ |
America nước Mỹ |
French (language) tiếng Pháp |
French (nationality) người Pháp |
France nước Pháp |
Italian (language) tiếng Ý |
Italian (nationality) người Ý |
Italy nước Ý |
Japanese (language) tiếng Nhật |
Japanese (nationality) người Nhật |
Japan nước Nhật |
Russian (language) tiếng Nga |
Russian (nationality) người Nga |
Russia nước Nga |
Spanish (language) tiếng Tây Ban Nha |
Spanish (nationality) người Tây Ban Nha |
Spain nước Tây Ban Nha |
I don't speak Korean Tôi không nói tiếng Hàn |
I speak Italian Tôi nói tiếng Ý |
I want to go to Germany tôi muốn đi Đức |
I was born in Italy tôi được sinh ra tại Ý |
Black màu đen |
Blue màu xanh da trời |
Brown màu nâu |
Colors màu sắc |
Green màu xanh lá cây |
Orange màu da cam |
Red màu đỏ |
White màu trắng |
Yellow màu vàng |
I have black hair Tóc tôi màu đen |
Your cat is white con mèo của bạn thì màu trắng |
Far Xa |
Here đây |
Left Bên trái |
Right Bên phải |
Near gần |
Straight Thẳng |
There đó |
Can I help you? Tôi có thể giúp bạn được không? |
Can you help me? Bạn có thể giúp tôi được không? |
Can you show me? Bạn có thể chỉ cho tôi không? |
Come with me! Đi với tôi! |
I'm lost Tôi bị lạc đường |
I'm not from here Tôi không phải người ở đây |
Turn left Rẽ trái |
Turn right Rẽ phải |
Can you take less? Bạn có thể lấy ít hơn được không? |
Do you accept credit cards? Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
How much is this? Cái này bao nhiêu tiền? |
I'm just looking Tôi đang ngắm |
Only cash please! Làm ơn thanh toán bằng tiền mặt |
This is very expensive Cái này rất đắt |
I'm vegetarian Tôi ăn chay |
It is very delicious! Món này rất ngon |
May we have the check please? Cho chúng tôi xin hóa đơn |
The bill please! Làm ơn tính tiền cho chúng tôi! |
Waiter / waitress! Bồi bàn! |
What do you recommend? (to eat) Bạn gợi ý cho chúng tôi ăn món gì? |
What's the name of this dish? Tên món này là gì? |
Menu thực đơn |
Spoon thìa/muỗng |
No problem! Không sao |
Accident tai nạn |
Ambulance xe cứu thương |
Doctor bác sĩ |
Headache đau đầu |
Heart attack đau tim |
Help me giúp tôi |
Hospital bệnh viện |
Medicines thuốc |
Pharmacy nhà thuốc |
Poison chất độc |
Police cảnh sát |
Stomach ache đau bụng |
Are you okay? anh có sao không? |
Call a doctor! gọi bác sĩ |
Call the ambulance! kêu xe cứu thương! |
Call the police! kêu cảnh sát! |
Calm down! hãy bình tĩnh! |
I feel sick tôi cảm thấy buồn nôn |
It hurts here tôi bị đau ở chỗ này |
It's urgent! gấp lắm rồi! |
Stop! dừng lại! |
Thief! cướp! |
Animal động vật |
Cat con mèo |
Dog con chó |
Horse con ngựa |
Do you have any animals? Bạn có con vật nào không? |
I have a dog Tôi có 1 con chó |
Small nhỏ |
Big to |
Tall cao |
Short ngắn |
Cheap Rẻ |
Expensive đắt tiền |
Good tốt |
Bad xấu |
Wrong sai |
Right (correct) đúng (chính xác) |
New mới |
Old (opposite of new) cũ (trái nghĩa với mới) |
Young trẻ |
Old (opposite of young) già (trái nghĩa với trẻ) |
Difficult khó khăn |
Easy dễ dàng |
This is too expensive Cái này đắt quá |
Am I right or wrong? Tôi đúng hay sai? |
Here đây |
There đó |
Quickly Nhanh |
Really thực sự |
Slowly Chậm |
Always luôn luôn |
Never không bao giờ |
Sometimes đôi khi |
Next week tuần tới |
Now bây giờ |
Soon sớm |
Today hôm nay |
Tomorrow ngày mai |
Tonight đêm nay |
Yesterday hôm qua |
Do you like it here? Bạn có thích cuộc sống ở đây không? |
See you later! hẹn tái ngộ |
Thank you very much! cám ơn rất nhiều! |
Woman người phụ nữ |
Women phụ nữ (số nhiều) |
Man người đàn ông |
Men đàn ông (số nhiều) |
Boy bé trai |
Boys Các cậu bé |
Girl bé gái |
Girls Các cô bé |
Country Quốc gia |
Countries Quốc gia |
We speak two languages Chúng tôi nói hai thứ tiếng |
Cat con mèo |
Dog con chó |
Woman người phụ nữ |
Women phụ nữ (số nhiều) |
Mother mẹ |
Sister chị em |
I have a dog Tôi có 1 con chó |
I speak Italian Tôi nói tiếng Ý |
A French teacher is here Một giáo viên Tiếng Pháp đang ở đây |
The French teacher is here Giáo viên Tiếng Pháp đang ở đây |
Some languages are hard Một vài ngôn ngữ rất khó học |
Many languages are easy Nhiều ngôn ngữ rất dễ học |
The student speaks Korean Sinh viên nói tiếng Hàn Quốc |
A student speaks Korean Một sinh viên nói tiếng Hàn Quốc |
Some students speak Korean Một vài sinh viên nói tiếng Hàn Quốc |
In front of trước mặt |
Behind phía sau |
Before trước khi |
After sau đó |
Inside bên trong |
With với |
Without mà không cần |
Outside bên ngoài |
On top of trên đầu của |
Under bên dưới |
And và |
Between giữa |
But nhưng |
For cho |
From từ |
In trong |
Near Gần |
Or Hoặc |
Can I practice Italian with you? Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không? |
I speak French but with an accent Tôi nói tiếng Pháp nhưng với một ngữ điệu |
Boy cậu bé |
Girl cô bé |
Man người đàn ông |
Woman người phụ nữ |
Father cha |
Mother mẹ |
Brother anh, em trai |
Sister chị, em gái |
Cat (Masc.) Mèo đực |
Cat (Fem.) Mèo cái |
He is tall Anh ấy cao |
She is tall Cô ấy cao |
He is a short man Anh ấy là một người đàn ông thấp |
She is a short woman Cô ấy là một người phụ nữ thấp |
One một |
Two hai |
Three ba |
Four bốn |
Five năm |
Six sáu |
Seven bảy |
Eight tám |
Nine chín |
Ten mười |
I tôi |
You bạn |
He anh ấy |
She cô ấy |
We chúng tôi/chúng ta |
You (plural) các bạn |
They họ (people), chúng (things or animal) |
I love you Anh yêu em |
Me tôi |
You bạn |
Him anh ta |
Her cô ta |
Us chúng tôi |
You (plural) Các bạn (số nhiều) |
Them bọn họ (people), bọn chúng (things or animal) |
Give me your phone number Cho tôi số điện thoại của bạn |
I can give you my email Tôi có thể cho bạn email của tôi |
My của tôi |
Your của bạn |
His của anh ta, của ông ta |
Her của cô ta, của bà ta |
Our của chúng tôi |
Your (plural) Của các bạn (số nhiều) |
Their của họ |
His email is … Email của anh ấy là ... |
My phone number is … Số điện thoại của tôi là ... |
How? Như thế nào? |
What? Cái gì? |
When? Khi nào? |
Where? Ở đâu? |
Who? Ai? |
Why? Tại sao? |
Can I help you? Tôi có thể giúp bạn được không? |
Can you help me? Bạn có thể giúp tôi được không? |
Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? |
How much is this? Cái này bao nhiêu tiền? |
What is your name? Tên của bạn là gì? |
What time is it? Mấy giờ rồi? |
When can we meet? Chúng ta có thể gặp nhau khi nào? |
Where do you live? Bạn sống ở đâu? |
Who is knocking at the door? Ai đang gõ cửa vậy? |
Why is it expensive? Tại sao nó lại đắt thế? |
No Không |
Nothing Không có gì |
Not yet Chưa |
No one Không có ai |
No longer Không lâu hơn |
Never không bao giờ |
Cannot Không thể |
Should not Không nên |
Don't worry! Đừng lo! |
I cannot remember the word Tôi không thể nhớ nổi từ này |
I do not speak Japanese Tôi không nói Tiếng Nhật |
I don't know! Tôi không biết |
I'm not fluent in Italian yet Tôi chưa thành thạo tiếng Ý |
No one here speaks Greek Không có ai ở đây nói tiếng Hy Lạp |
No problem! Không sao |
To drive lái xe |
To drive Lái xe |
To give Đưa cho |
To have Có |
To know Biết |
To understand Hiểu |
To work Làm việc |
To write Viết |
He understands me Anh ấy hiểu tôi |
He understood me Anh ấy đã hiểu tôi |
He will understand me Anh ấy sẽ hiểu tôi |
I see you Tôi nhìn bạn |
He reads a book Anh ấy đọc một quyển sách |
He understands me Anh ấy hiểu tôi |
She has a cat Cô ấy có một con mèo |
She knows my friend Cô ấy biết bạn tôi |
We want to learn Chúng tôi muốn học |
We think Spanish is easy Chúng tôi nghĩ Tiếng Tây Ban Nha rất dễ |
They drive a car Họ lái xe hơi |
They smile Họ mỉm cười |
I saw you Tôi đã thấy bạn |
I wrote with a pen Tôi đã viết bằng một chiếc bút |
You loved apples Bạn đã thích những quả táo |
You gave money Bạn đã đưa tiền |
You played tennis Bạn đã chơi tennis |
He understood me Anh ấy đã hiểu tôi |
She had a cat Cô ấy đã có một con mèo |
She knew my friend Cô ấy đã biết bạn tôi |
We wanted to learn Chúng tôi đã muốn học |
They smiled Họ đã mỉm cười |
I will see you Tôi sẽ thấy bạn |
I will write with a pen Tôi sẽ viết bằng một chiếc bút |
He will read a book Anh ấy sẽ đọc sách |
He will understand me Anh ấy sẽ hiểu tôi |
We will think about you Chúng tôi sẽ nghĩ về bạn |
Go! Đi! |
Stop! dừng lại! |
Don't Go! Đừng đi! |
Stay! Hãy ở lại! |
Come here! Hãy đến đây! |
Be quiet! Hãy giữ yên lặng! |
Go straight Đi thẳng |
Wait! Hãy đợi! |
Let's go! Đi nào! |
Sit down! Hãy ngồi xuống! |
Good tốt |
Better Tốt hơn |
Best Tốt nhất |
Bad xấu |
Worse Xấu hơn/Tồi hơn |
Worst Xấu nhất/Tồi nhất |
Taller Cao hơn |
Shorter Thấp hơn |
Younger Trẻ hơn |
Older Già hơn |
As tall as Cũng cao như |
Taller than Cao hơn |
Shorter than Thấp hơn |
More beautiful Đẹp hơn |
Less beautiful Không đẹp bằng |
Most beautiful Đẹp nhất |
Happy vui |
Happier Hạnh phúc hơn |
Happiest Hạnh phúc nhất |
You are happy Bạn thật hạnh phúc |
You are as happy as Maya Bạn cũng hạnh phúc như Maya |
You are happier than Maya Bạn hạnh phúc hơn Maya |
You are the happiest Bạn là người hạnh phúc nhất! |
Hi! chào |
Good morning! chào buổi sáng |
Good afternoon! chào buổi chiều |
Good evening! chào buổi tối |
How are you? (polite) bạn khỏe không? (lịch sự) |
How are you? (friendly) khỏe không? (thân mật) |
What's up? (colloquial) có gì không? (thông tục) |
I'm fine, thank you! tôi khỏe, cám ơn! |
And you? (polite) còn bạn? (lịch sự) |
And you? (friendly) còn mầy? (thân mật) |
Good tốt |
Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? |
Just a little Chỉ một chút thôi |
What's your name? Tên bạn là gì? |
My name is (John Doe) Tên tôi là (John Doe) |
Mr.../ Mrs. .../ Miss... Ông..../Bà.../Cô... |
Nice to meet you! Rất hân hạnh được gặp bạn! |
You're very kind! Bạn thật tốt bụng! |
Where are you from? Bạn từ đâu tới? |
I'm from the U.S Tôi đến từ Hoa Kỳ |
I'm American Tôi là người Mỹ |
Where do you live? Bạn sống ở đâu? |
I live in the U.S Tôi sống ở Mỹ |
Do you like it here? Bạn có thích cuộc sống ở đây không? |
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? |
I'm (twenty, thirty...) Years old Tôi (hai mươi, ba mươi) tuổi |
Are you married? Bạn đã lập gia đình chưa? |
Do you have children? Bạn có con chưa? |
I have to go Tôi phải đi đây |
I will be right back! Tôi sẽ quay lại ngay! |
Nice to meet you! Rất hân hạnh được gặp bạn! |
Can I practice Italian with you? Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không? |
My French is bad Tiếng Pháp của tôi rất tệ |
I need to practice my French Tôi cần thực hành Tiếng Pháp |
Would you like to go for a walk? Bạn có muốn đi dạo không? |
Can I have your phone number? Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ? |
Can I have your email? Tôi có thể có email của bạn chứ? |
Are you married? Bạn đã kết hôn chưa? |
I'm single Tôi đang độc thân |
Are you free tomorrow evening? Bạn có rảnh vào tối mai không? |
I would like to invite you for dinner Tôi muốn mời bạn ăn tối |
Where do you live? Bạn sống ở đâu? |
When can we meet? Chúng ta có thể gặp nhau khi nào? |
Do you like it? Bạn có thích nó không? |
I really like it! Thực sự tôi rất thích nó |
I love you Anh yêu em |
Would you marry me? Em sẽ lấy anh chứ? |
I hope you enjoyed this lesson about the most used phrases and vocabulary in Vietnamese. Please check out our main menu here for more lessons: homepage. Now check the next lesson below.
Inspirational Quote: A coward gets scared and quits. A hero gets scared, but still goes on. |