Homepage ☰

Vocabulary 🔤

Numbers 🔢

Phrases 💬

Grammar 📘

More

Vietnamese Most Popular Words

Welcome to our Vietnamese list of the most popular words and expressions. If you memorize the whole vocabulary below, you will be able to communicate with most people in Afrikaas without many issues. Make sure you add this list to your must read pages so that you don't forget the words.

Coffee Arrow cà phê

Milk Arrow sữa

Breakfast Arrow bữa sáng

Lunch Arrow bữa trưa

Dinner Arrow bữa tối

Bread Arrow bánh mì

Cheese Arrow pho mát

Chicken Arrow thịt gà

Eggs Arrow trứng

Fish Arrow

Food Arrow thực phẩm

Fruit Arrow trái cây

Meat Arrow thịt

Sandwich Arrow bánh sandwich

Sugar Arrow đường

Tea Arrow trà

Tomatoes Arrow cà chua

Vegetables Arrow Rau củ

Water Arrow nước

Belt Arrow dây thắt lưng

Clothes Arrow quần áo

Coat Arrow áo khoác

Dress Arrow váy

Glasses Arrow kính mắt

Gloves Arrow Găng tay

Hat Arrow mũ hoặc nón

Jacket Arrow áo giắc-két

Pants (Trousers) Arrow quần dài

Ring Arrow nhẫn

Shirt Arrow áo sơ mi

Shoes Arrow giày

Socks Arrow bít tất/vớ

Suit Arrow bộ veston

Sweater Arrow áo len chui đầu

Tie Arrow cà vạt

Umbrella Arrow ô hoặc dù

Underwear Arrow đồ lót

Wallet Arrow

Watch Arrow đồng hồ

Do you like my dress? Arrow Bạn có thích cái váy của tôi không?

Book Arrow cuốn sách

Books Arrow sổ sách

Chair Arrow ghế

Desk Arrow bàn

Dictionary Arrow từ điển

Languages Arrow Các ngôn ngữ

Library Arrow thư viện

Laptop Arrow máy tính xách tay

Page Arrow trang

Paper Arrow giấy

Pen Arrow bút máy

Question Arrow câu hỏi

School Arrow Trường học

Student Arrow sinh viên

Teacher Arrow giáo viên

University Arrow trường đại học

I have a question Arrow tôi có một câu hỏi

What's the name of that book? Arrow cuốn sách đó tên là gì?

Arm Arrow tay

Back Arrow lưng

Ear Arrow tai

Eye Arrow mắt

Face Arrow khuôn mặt

Feet Arrow bàn chân

Fingers Arrow những ngón tay

Hair Arrow tóc

Hand Arrow tay

Head Arrow đầu

Heart Arrow tim

Leg Arrow cẳng chân

Mouth Arrow miệng

Neck Arrow cổ

Nose Arrow mũi

Teeth Arrow răng

She has beautiful eyes Arrow cô ta có cặp mắt đẹp

Airplane Arrow phi cơ

Airport Arrow phi trường

Bus Arrow xe buýt

Bus station Arrow trạm dừng xe buýt

Car Arrow xe ô tô con

Flight Arrow chuyến bay

Help Desk Arrow bộ phận hỗ trợ

Hotel Arrow khách sạn

Passport Arrow hộ chiếu

Taxi Arrow taxi

Ticket Arrow

Tourism Arrow du lịch

Train (noun) Arrow tàu hỏa (danh từ)

Train station Arrow ga tàu hỏa

By train Arrow Bằng tàu hỏa

By car Arrow Bằng xe hơi

By bus Arrow Bằng xe buýt

By taxi Arrow Bằng taxi

By airplane Arrow Bằng máy bay

Do you accept credit cards? Arrow Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

How much will it cost? Arrow cái đó giá bao nhiêu?

I have a reservation Arrow tôi đã đặt trước

I'd like to rent a car Arrow tôi muốn thuê một chiếc xe con

I'm here on business /on vacation. Arrow tôi đến đây để công tác/du lịch

Is this seat taken? Arrow chỗ này có ai ngồi chưa?

Good luck! Arrow Chúc may mắn

Happy birthday! Arrow Chúc mừng sinh nhật

Happy new year! Arrow Chúc mừng năm mới

Merry Christmas! Arrow Chúc giáng sinh vui vẻ!

Baby Arrow em bé

Boy Arrow Cậu bé

Brother Arrow anh em

Child (female) Arrow trẻ con (nữ)

Child (male) Arrow trẻ con (nam)

Cousin (female) Arrow chị em họ

Cousin (male) Arrow anh em họ

Daughter Arrow con gái

Father Arrow cha

Girl Arrow Cô bé

Grandfather Arrow ông nội or ông ngoại

Grandmother Arrow bà nội or bà ngoại

Husband Arrow chồng

Man Arrow người đàn ông

Mother Arrow mẹ

People Arrow con người

Sister Arrow chị, em gái

Son Arrow con trai

Wife Arrow vợ

Woman Arrow người phụ nữ

How old is your sister? Arrow chị gái hoặc em gái của bạn bao nhiêu tuổi?

What's your brother called? Arrow anh trai hoặc em trai của bạn gọi là gì? hoặc anh trai hoặc em trai của bạn tên gì?

Actor Arrow Nam diễn viên

Actress Arrow Nữ diễn viên

Artist Arrow Nghệ sĩ

Businessman Arrow doanh nhân

Doctor Arrow bác sĩ

Nurse Arrow Y tá

Policeman Arrow cảnh sát

Singer Arrow ca sĩ

Student Arrow sinh viên

Teacher Arrow giáo viên

Translator Arrow Dịch giả

He is a policeman Arrow Anh ấy là cảnh sát

I'm an artist Arrow Tôi là một nghệ sĩ

I'm looking for a job Arrow Tôi đang tìm việc làm

Days Arrow Ngày

Monday Arrow thứ hai

Tuesday Arrow thứ ba

Wednesday Arrow thứ tư

Thursday Arrow thứ năm

Friday Arrow thứ sáu

Saturday Arrow thứ bảy

Sunday Arrow chủ nhật

January Arrow tháng giêng or tháng một

February Arrow tháng hai

March Arrow tháng ba

April Arrow tháng tư

May Arrow tháng năm

June Arrow tháng sáu

July Arrow tháng bảy

August Arrow tháng tám

September Arrow tháng chín

October Arrow tháng mười

November Arrow tháng mười một

December Arrow tháng mười hai

Autumn Arrow mùa thu

Winter Arrow mùa đông

Spring Arrow mùa xuân

Summer Arrow mùa hè

Time Arrow thời gian

Hour Arrow giờ

Minute Arrow phút

Second Arrow thứ hai

I was born in July Arrow tôi sinh vào tháng bảy

I will visit you in August Arrow tôi sẽ thăm bạn vào tháng tám

Cold Arrow lạnh

Hot Arrow nóng

Rain Arrow mưa

Snow Arrow tuyết

Spring Arrow mùa xuân

Summer Arrow mùa hè

Sun Arrow mặt trời

Sunny Arrow nắng

Warm Arrow ấm áp

Wind Arrow gió

Windy Arrow nhiều gió

Winter Arrow mùa đông

It is raining Arrow Trời đang mưa

It is sunny Arrow Trời nắng

It is windy Arrow Trời trở gió

It's cold Arrow Trời lạnh

It's hot Arrow Trời nóng

Bed Arrow giường

Bedroom Arrow phòng ngủ

Computer Arrow máy tính

Door Arrow cửa ra vào

Furniture Arrow đồ nội thất

House Arrow nhà

Kitchen Arrow nhà bếp

Refrigerator Arrow tủ lạnh

Room Arrow phòng

Television Arrow ti-vi

Toilet Arrow nhà vệ sinh

Window Arrow cửa sổ

Can you open the window? Arrow bạn có thể mở cửa sổ ra được không?

I need to use the computer Arrow tôi cần sử dụng máy tính

Arabic Arrow tiếng Ả Rập

Moroccan Arrow người Ma-rốc

Morocco Arrow nước Ma-rốc

Chinese (language) Arrow tiếng Trung Quốc

Chinese (nationality) Arrow người Trung Quốc

China Arrow nước Trung Quốc

English Arrow tiếng Anh

British Arrow người Anh

Britain Arrow nước Anh

American Arrow người Mỹ

America Arrow nước Mỹ

French (language) Arrow tiếng Pháp

French (nationality) Arrow người Pháp

France Arrow nước Pháp

Italian (language) Arrow tiếng Ý

Italian (nationality) Arrow người Ý

Italy Arrow nước Ý

Japanese (language) Arrow tiếng Nhật

Japanese (nationality) Arrow người Nhật

Japan Arrow nước Nhật

Russian (language) Arrow tiếng Nga

Russian (nationality) Arrow người Nga

Russia Arrow nước Nga

Spanish (language) Arrow tiếng Tây Ban Nha

Spanish (nationality) Arrow người Tây Ban Nha

Spain Arrow nước Tây Ban Nha

I don't speak Korean Arrow Tôi không nói tiếng Hàn

I speak Italian Arrow Tôi nói tiếng Ý

I want to go to Germany Arrow tôi muốn đi Đức

I was born in Italy Arrow tôi được sinh ra tại Ý

Black Arrow màu đen

Blue Arrow màu xanh da trời

Brown Arrow màu nâu

Colors Arrow màu sắc

Green Arrow màu xanh lá cây

Orange Arrow màu da cam

Red Arrow màu đỏ

White Arrow màu trắng

Yellow Arrow màu vàng

I have black hair Arrow Tóc tôi màu đen

Your cat is white Arrow con mèo của bạn thì màu trắng

Far Arrow Xa

Here Arrow đây

Left Arrow Bên trái

Right Arrow Bên phải

Near Arrow gần

Straight Arrow Thẳng

There Arrow đó

Can I help you? Arrow Tôi có thể giúp bạn được không?

Can you help me? Arrow Bạn có thể giúp tôi được không?

Can you show me? Arrow Bạn có thể chỉ cho tôi không?

Come with me! Arrow Đi với tôi!

I'm lost Arrow Tôi bị lạc đường

I'm not from here Arrow Tôi không phải người ở đây

Turn left Arrow Rẽ trái

Turn right Arrow Rẽ phải

Can you take less? Arrow Bạn có thể lấy ít hơn được không?

Do you accept credit cards? Arrow Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

How much is this? Arrow Cái này bao nhiêu tiền?

I'm just looking Arrow Tôi đang ngắm

Only cash please! Arrow Làm ơn thanh toán bằng tiền mặt

This is very expensive Arrow Cái này rất đắt

I'm vegetarian Arrow Tôi ăn chay

It is very delicious! Arrow Món này rất ngon

May we have the check please? Arrow Cho chúng tôi xin hóa đơn

The bill please! Arrow Làm ơn tính tiền cho chúng tôi!

Waiter / waitress! Arrow Bồi bàn!

What do you recommend? (to eat) Arrow Bạn gợi ý cho chúng tôi ăn món gì?

What's the name of this dish? Arrow Tên món này là gì?

Menu Arrow thực đơn

Spoon Arrow thìa/muỗng

No problem! Arrow Không sao

Accident Arrow tai nạn

Ambulance Arrow xe cứu thương

Doctor Arrow bác sĩ

Headache Arrow đau đầu

Heart attack Arrow đau tim

Help me Arrow giúp tôi

Hospital Arrow bệnh viện

Medicines Arrow thuốc

Pharmacy Arrow nhà thuốc

Poison Arrow chất độc

Police Arrow cảnh sát

Stomach ache Arrow đau bụng

Are you okay? Arrow anh có sao không?

Call a doctor! Arrow gọi bác sĩ

Call the ambulance! Arrow kêu xe cứu thương!

Call the police! Arrow kêu cảnh sát!

Calm down! Arrow hãy bình tĩnh!

I feel sick Arrow tôi cảm thấy buồn nôn

It hurts here Arrow tôi bị đau ở chỗ này

It's urgent! Arrow gấp lắm rồi!

Stop! Arrow dừng lại!

Thief! Arrow cướp!

Animal Arrow động vật

Cat Arrow con mèo

Dog Arrow con chó

Horse Arrow con ngựa

Do you have any animals? Arrow Bạn có con vật nào không?

I have a dog Arrow Tôi có 1 con chó

Small Arrow nhỏ

Big Arrow to

Tall Arrow cao

Short Arrow ngắn

Cheap Arrow Rẻ

Expensive Arrow đắt tiền

Good Arrow tốt

Bad Arrow xấu

Wrong Arrow sai

Right (correct) Arrow đúng (chính xác)

New Arrow mới

Old (opposite of new) Arrow cũ (trái nghĩa với mới)

Young Arrow trẻ

Old (opposite of young) Arrow già (trái nghĩa với trẻ)

Difficult Arrow khó khăn

Easy Arrow dễ dàng

This is too expensive Arrow Cái này đắt quá

Am I right or wrong? Arrow Tôi đúng hay sai?

Here Arrow đây

There Arrow đó

Quickly Arrow Nhanh

Really Arrow thực sự

Slowly Arrow Chậm

Always Arrow luôn luôn

Never Arrow không bao giờ

Sometimes Arrow đôi khi

Next week Arrow tuần tới

Now Arrow bây giờ

Soon Arrow sớm

Today Arrow hôm nay

Tomorrow Arrow ngày mai

Tonight Arrow đêm nay

Yesterday Arrow hôm qua

Do you like it here? Arrow Bạn có thích cuộc sống ở đây không?

See you later! Arrow hẹn tái ngộ

Thank you very much! Arrow cám ơn rất nhiều!

Woman Arrow người phụ nữ

Women Arrow phụ nữ (số nhiều)

Man Arrow người đàn ông

Men Arrow đàn ông (số nhiều)

Boy Arrow bé trai

Boys Arrow Các cậu bé

Girl Arrow bé gái

Girls Arrow Các cô bé

Country Arrow Quốc gia

Countries Arrow Quốc gia

We speak two languages Arrow Chúng tôi nói hai thứ tiếng

Cat Arrow con mèo

Dog Arrow con chó

Woman Arrow người phụ nữ

Women Arrow phụ nữ (số nhiều)

Mother Arrow mẹ

Sister Arrow chị em

I have a dog Arrow Tôi có 1 con chó

I speak Italian Arrow Tôi nói tiếng Ý

A French teacher is here Arrow Một giáo viên Tiếng Pháp đang ở đây

The French teacher is here Arrow Giáo viên Tiếng Pháp đang ở đây

Some languages are hard Arrow Một vài ngôn ngữ rất khó học

Many languages are easy Arrow Nhiều ngôn ngữ rất dễ học

The student speaks Korean Arrow Sinh viên nói tiếng Hàn Quốc

A student speaks Korean Arrow Một sinh viên nói tiếng Hàn Quốc

Some students speak Korean Arrow Một vài sinh viên nói tiếng Hàn Quốc

In front of Arrow trước mặt

Behind Arrow phía sau

Before Arrow trước khi

After Arrow sau đó

Inside Arrow bên trong

With Arrow với

Without Arrow mà không cần

Outside Arrow bên ngoài

On top of Arrow trên đầu của

Under Arrow bên dưới

And Arrow

Between Arrow giữa

But Arrow nhưng

For Arrow cho

From Arrow từ

In Arrow trong

Near Arrow Gần

Or Arrow Hoặc

Can I practice Italian with you? Arrow Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không?

I speak French but with an accent Arrow Tôi nói tiếng Pháp nhưng với một ngữ điệu

Boy Arrow cậu bé

Girl Arrow cô bé

Man Arrow người đàn ông

Woman Arrow người phụ nữ

Father Arrow cha

Mother Arrow mẹ

Brother Arrow anh, em trai

Sister Arrow chị, em gái

Cat (Masc.) Arrow Mèo đực

Cat (Fem.) Arrow Mèo cái

He is tall Arrow Anh ấy cao

She is tall Arrow Cô ấy cao

He is a short man Arrow Anh ấy là một người đàn ông thấp

She is a short woman Arrow Cô ấy là một người phụ nữ thấp

One Arrow một

Two Arrow hai

Three Arrow ba

Four Arrow bốn

Five Arrow năm

Six Arrow sáu

Seven Arrow bảy

Eight Arrow tám

Nine Arrow chín

Ten Arrow mười

I Arrow tôi

You Arrow bạn

He Arrow anh ấy

She Arrow cô ấy

We Arrow chúng tôi/chúng ta

You (plural) Arrow các bạn

They Arrow họ (people), chúng (things or animal)

I love you Arrow Anh yêu em

Me Arrow tôi

You Arrow bạn

Him Arrow anh ta

Her Arrow cô ta

Us Arrow chúng tôi

You (plural) Arrow Các bạn (số nhiều)

Them Arrow bọn họ (people), bọn chúng (things or animal)

Give me your phone number Arrow Cho tôi số điện thoại của bạn

I can give you my email Arrow Tôi có thể cho bạn email của tôi

My Arrow của tôi

Your Arrow của bạn

His Arrow của anh ta, của ông ta

Her Arrow của cô ta, của bà ta

Our Arrow của chúng tôi

Your (plural) Arrow Của các bạn (số nhiều)

Their Arrow của họ

His email is … Arrow Email của anh ấy là ...

My phone number is … Arrow Số điện thoại của tôi là ...

How? Arrow Như thế nào?

What? Arrow Cái gì?

When? Arrow Khi nào?

Where? Arrow Ở đâu?

Who? Arrow Ai?

Why? Arrow Tại sao?

Can I help you? Arrow Tôi có thể giúp bạn được không?

Can you help me? Arrow Bạn có thể giúp tôi được không?

Do you speak English? Arrow Bạn có nói tiếng Anh không?

How much is this? Arrow Cái này bao nhiêu tiền?

What is your name? Arrow Tên của bạn là gì?

What time is it? Arrow Mấy giờ rồi?

When can we meet? Arrow Chúng ta có thể gặp nhau khi nào?

Where do you live? Arrow Bạn sống ở đâu?

Who is knocking at the door? Arrow Ai đang gõ cửa vậy?

Why is it expensive? Arrow Tại sao nó lại đắt thế?

No Arrow Không

Nothing Arrow Không có gì

Not yet Arrow Chưa

No one Arrow Không có ai

No longer Arrow Không lâu hơn

Never Arrow không bao giờ

Cannot Arrow Không thể

Should not Arrow Không nên

Don't worry! Arrow Đừng lo!

I cannot remember the word Arrow Tôi không thể nhớ nổi từ này

I do not speak Japanese Arrow Tôi không nói Tiếng Nhật

I don't know! Arrow Tôi không biết

I'm not fluent in Italian yet Arrow Tôi chưa thành thạo tiếng Ý

No one here speaks Greek Arrow Không có ai ở đây nói tiếng Hy Lạp

No problem! Arrow Không sao

To drive Arrow lái xe

To drive Arrow Lái xe

To give Arrow Đưa cho

To have Arrow Có

To know Arrow Biết

To understand Arrow Hiểu

To work Arrow Làm việc

To write Arrow Viết

He understands me Arrow Anh ấy hiểu tôi

He understood me Arrow Anh ấy đã hiểu tôi

He will understand me Arrow Anh ấy sẽ hiểu tôi

I see you Arrow Tôi nhìn bạn

He reads a book Arrow Anh ấy đọc một quyển sách

He understands me Arrow Anh ấy hiểu tôi

She has a cat Arrow Cô ấy có một con mèo

She knows my friend Arrow Cô ấy biết bạn tôi

We want to learn Arrow Chúng tôi muốn học

We think Spanish is easy Arrow Chúng tôi nghĩ Tiếng Tây Ban Nha rất dễ

They drive a car Arrow Họ lái xe hơi

They smile Arrow Họ mỉm cười

I saw you Arrow Tôi đã thấy bạn

I wrote with a pen Arrow Tôi đã viết bằng một chiếc bút

You loved apples Arrow Bạn đã thích những quả táo

You gave money Arrow Bạn đã đưa tiền

You played tennis Arrow Bạn đã chơi tennis

He understood me Arrow Anh ấy đã hiểu tôi

She had a cat Arrow Cô ấy đã có một con mèo

She knew my friend Arrow Cô ấy đã biết bạn tôi

We wanted to learn Arrow Chúng tôi đã muốn học

They smiled Arrow Họ đã mỉm cười

I will see you Arrow Tôi sẽ thấy bạn

I will write with a pen Arrow Tôi sẽ viết bằng một chiếc bút

He will read a book Arrow Anh ấy sẽ đọc sách

He will understand me Arrow Anh ấy sẽ hiểu tôi

We will think about you Arrow Chúng tôi sẽ nghĩ về bạn

Go! Arrow Đi!

Stop! Arrow dừng lại!

Don't Go! Arrow Đừng đi!

Stay! Arrow Hãy ở lại!

Come here! Arrow Hãy đến đây!

Be quiet! Arrow Hãy giữ yên lặng!

Go straight Arrow Đi thẳng

Wait! Arrow Hãy đợi!

Let's go! Arrow Đi nào!

Sit down! Arrow Hãy ngồi xuống!

Good Arrow tốt

Better Arrow Tốt hơn

Best Arrow Tốt nhất

Bad Arrow xấu

Worse Arrow Xấu hơn/Tồi hơn

Worst Arrow Xấu nhất/Tồi nhất

Taller Arrow Cao hơn

Shorter Arrow Thấp hơn

Younger Arrow Trẻ hơn

Older Arrow Già hơn

As tall as Arrow Cũng cao như

Taller than Arrow Cao hơn

Shorter than Arrow Thấp hơn

More beautiful Arrow Đẹp hơn

Less beautiful Arrow Không đẹp bằng

Most beautiful Arrow Đẹp nhất

Happy Arrow vui

Happier Arrow Hạnh phúc hơn

Happiest Arrow Hạnh phúc nhất

You are happy Arrow Bạn thật hạnh phúc

You are as happy as Maya Arrow Bạn cũng hạnh phúc như Maya

You are happier than Maya Arrow Bạn hạnh phúc hơn Maya

You are the happiest Arrow Bạn là người hạnh phúc nhất!

Hi! Arrow chào

Good morning! Arrow chào buổi sáng

Good afternoon! Arrow chào buổi chiều

Good evening! Arrow chào buổi tối

How are you? (polite) Arrow bạn khỏe không? (lịch sự)

How are you? (friendly) Arrow khỏe không? (thân mật)

What's up? (colloquial) Arrow có gì không? (thông tục)

I'm fine, thank you! Arrow tôi khỏe, cám ơn!

And you? (polite) Arrow còn bạn? (lịch sự)

And you? (friendly) Arrow còn mầy? (thân mật)

Good Arrow tốt

Do you speak English? Arrow Bạn có nói tiếng Anh không?

Just a little Arrow Chỉ một chút thôi

What's your name? Arrow Tên bạn là gì?

My name is (John Doe) Arrow Tên tôi là (John Doe)

Mr.../ Mrs. .../ Miss... Arrow Ông..../Bà.../Cô...

Nice to meet you! Arrow Rất hân hạnh được gặp bạn!

You're very kind! Arrow Bạn thật tốt bụng!

Where are you from? Arrow Bạn từ đâu tới?

I'm from the U.S Arrow Tôi đến từ Hoa Kỳ

I'm American Arrow Tôi là người Mỹ

Where do you live? Arrow Bạn sống ở đâu?

I live in the U.S Arrow Tôi sống ở Mỹ

Do you like it here? Arrow Bạn có thích cuộc sống ở đây không?

How old are you? Arrow Bạn bao nhiêu tuổi?

I'm (twenty, thirty...) Years old Arrow Tôi (hai mươi, ba mươi) tuổi

Are you married? Arrow Bạn đã lập gia đình chưa?

Do you have children? Arrow Bạn có con chưa?

I have to go Arrow Tôi phải đi đây

I will be right back! Arrow Tôi sẽ quay lại ngay!

Nice to meet you! Arrow Rất hân hạnh được gặp bạn!

Can I practice Italian with you? Arrow Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không?

My French is bad Arrow Tiếng Pháp của tôi rất tệ

I need to practice my French Arrow Tôi cần thực hành Tiếng Pháp

Would you like to go for a walk? Arrow Bạn có muốn đi dạo không?

Can I have your phone number? Arrow Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ?

Can I have your email? Arrow Tôi có thể có email của bạn chứ?

Are you married? Arrow Bạn đã kết hôn chưa?

I'm single Arrow Tôi đang độc thân

Are you free tomorrow evening? Arrow Bạn có rảnh vào tối mai không?

I would like to invite you for dinner Arrow Tôi muốn mời bạn ăn tối

Where do you live? Arrow Bạn sống ở đâu?

When can we meet? Arrow Chúng ta có thể gặp nhau khi nào?

Do you like it? Arrow Bạn có thích nó không?

I really like it! Arrow Thực sự tôi rất thích nó

I love you Arrow Anh yêu em

Would you marry me? Arrow Em sẽ lấy anh chứ?

I hope you enjoyed this lesson about the most used phrases and vocabulary in Vietnamese. Please check out our main menu here for more lessons: homepage. Now check the next lesson below.


Inspirational Quote: A coward gets scared and quits. A hero gets scared, but still goes on.


Homepage ☰

Vocabulary 🔤

Numbers 🔢

Phrases 💬

Grammar 📘

More

Copyright © 2018 LEARN101.ORG.
All rights reserved.