Bienvenue à la leçon neuvième sur le vocabulaire en vietnamien. Nous dédions cette page aux mots les plus importants et les plus utilisés en vietnamien. Par exemple: les vêtements, les langues, les pays, les voyages, les mots de survie, les composants d'une classe, et de la maison. Pour écouter la prononciation, il suffit de cliquer sur l'icône du son.
chemise áo sơ mi |
tricot áo len thun |
veste áo khoác |
manteau áo khoác |
chaussettes bít tất/vớ |
chaussures giày |
pantalon quần |
pyjama áo ngủ |
ceinture dây thắt lưng |
sous-vêtements đồ lót |
chapeau nón |
jupe váy |
Les mots suivants sont liés aux langues et pays.
Langues - Vietnamien- Pays - Vietnamien |
---|
arabe tiếng ả rập |
maroc tiếng ma-rốc |
chinois người trung quốc |
chine nước trung quốc |
anglais người anh |
angleterre nước anh |
français người pháp |
france nước pháp |
allemand người đức |
allemagne nước đức |
grec người hy lạp |
grèce nước hy lạp |
portugais người bồ đào nha |
portugal nước bồ đào nha |
hindi tiếng hin-ddi |
inde nước ấn độ |
italien người ý |
italie nước ý |
japonais người nhật |
japon nước nhật |
russe người nga |
russie nước nga |
espagnol người tây ban nha |
espagne nước tây ban nha |
suèdois người thụy điển |
suède nước thụy điển |
Le vocabulaire suivant est lié aux voyages et à la survie.
Voyages | Vietnamien | Survie | Vietnamien |
---|---|---|---|
aéroport phi trường | |||
médecin bác sĩ | |||
avion phi cơ | |||
médicaments thuốc | |||
train tàu lửa | |||
pharmacie nhà thuốc | |||
taxi taxi | |||
hôpital bệnh viện | |||
bus xe buýt | |||
ambulance xe cứu thương | |||
voiture xe ô tô | |||
poison chất độc | |||
billet vé | |||
aidez-moi giúp tôi | |||
hôtel khách sạn | |||
danger nguy hiểm | |||
réservation đặt phòng | |||
accident tai nạn | |||
passeport hộ chiếu | |||
police cảnh sát | |||
bagages hành lý | |||
mal de tête đau đầu | |||
tourisme du lịch | |||
mal de ventre đau bụng |
La liste suivante de mots est liée à des éléments trouvés dans une classe ou une maison.
Classe | Vietnamien | Maison | Vietnamien |
---|---|---|---|
livres sách | |||
toilettes nhà vệ sinh | |||
stylo bút | |||
lit giường | |||
dictionnaire từ điển | |||
chambre phòng ngủ | |||
bibliothèque thư viện | |||
meubles đồ nội thất | |||
bureau bàn | |||
maison nhà | |||
étudiant sinh viên | |||
cuisine nhà bếp | |||
professeur giáo viên | |||
assiette đia | |||
chaise ghế | |||
réfrigérateur tủ lạnh | |||
papier giấy | |||
pièce phòng | |||
page trang | |||
table cái bàn | |||
crayon bút chì | |||
fenêtre cửa sổ | |||
question câu hỏi | |||
télévision truyền hình |
J'espère que vous avez apprécié cette leçon sur le vocabulaire en vietnamien. Si vous avez des questions concernant ce cours, s'il vous plaît contactez moi ici. La leçon suivante est ci-dessous.
Proveb d'inspiration: Vous n'êtes jamais donné un désir sans avoir également le pouvoir de le réaliser. Néanmoins, vous devez travailler pour l'obtenir. Richard Bach |